Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng tâm
[đồng tâm]
|
(toán học) concentric
Chuyên ngành Việt - Anh
đồng tâm
[đồng tâm]
|
Vật lý
concentric
Xây dựng, Kiến trúc
concentric
Từ điển Việt - Việt
đồng tâm
|
tính từ
cùng chung một điểm
hai đường tròn đồng tâm
(từ cũ) xem đồng lòng
đồng tâm hiệp lực